Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh thông dụng trong giao tiếp

Thảo luận trong 'Làm quen - Kết bạn - Tâm sự - Nhật ký - Spam' bắt đầu bởi tuna14, 28/1/15.

Lượt xem: 680

  1. tuna14

    tuna14 Lính mới Ketqua04.net

    Tham gia:
    19/1/15
    Bài viết:
    0
    Được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Hi! How are you today?
    I’m great, and you?
    I’m little bit worried about the exam today”
    Hằng ngày chúng ta mở đầu câu chuyện bằng những câu hỏi thăm sức khỏe: Con cái hỏi thăm bố mẹ, đồng nghiệp hỏi thăm lẫn nhau. Hay đơn giản chỉ là những câu tâm sự “I’m very angry about my husband!”. Đừng trả lời “How are you” bằng câu “I’m fine, thanks” khô cứng, hãy tham khảo bộ [url http://hoctienganhcoban.edu.vn/tu-vung- ... e-cam-xuc/]từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề[/url]Cảm xúc để thể hiện chính xác tâm trạng của bạn!

    [url http://hoctienganhcoban.edu.vn/ngu-phap ... song-hanh/]ngữ pháp tiếng anh cho người mới bắt đầu [/url]
    Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Cảm xúc


    Amused: vui vẻ, thích thú
    Angry: tức giận


    Anxious: lo lắng


    Annoyed: bực mình


    Appalled: rất sốc


    Apprehensive: hơi lo lắng


    Arrogant: kiêu ngạo


    Ashamed: xấu hổ


    Bewildered: rất bối rối


    Bored: chán


    Confident: tự tin


    Cheated: bị lừa


    Confused: lúng túng


    Cross: bực mình


    Depressed: rất buồn


    Delighted: rất hạnh phúc


    Disappointed: thất vọng


    Ecstatic: vô cùng hạnh phúc


    Enthusiastic: nhiệt tình


    Excited: phấn khích, hứng thú


    Emotional: dễ bị xúc động


    Envious: thèm muốn, đố kỵ


    Embarrassed: hơi xấu hổ


    Frightened: sợ hãi


    Frustrated: tuyệt vọng


    Furious: giận giữ, điên tiết


    Great: tuyệt vời


    Happy:hạnh phúc


    Horrified: sợ hãi


    Hurt: tổn thương


    Irritated: khó chịu


    Intrigued: hiếu kỳ


    Jealous: ganh tị


    Jaded: chán ngấy


    Keen: ham thích, tha thiết


    Let down: thất vọng


    Malicious: ác độc


    Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì


    Negative: tiêu cực, bi quan


    Overwelmed: choáng ngợp


    Over the moon: rất sung sướng


    Overjoyed: cực kỳ hứng thú.


    Positive: lạc quan


    Relaxed: thư giãn, thoải mái


    Reluctant: miễn cưỡng


    Sad: buồn


    Scared: sợ hãi


    Seething: rất tức giận nhưng giấu kín


    Stressed: mệt mỏi


    Surprised: ngạc nhiên


    Suspicious : đa nghi, ngờ vực


    Terrific :tuyệt vời


    Terrible: ốm hoặc mệt mỏi


    Terrified: rất sợ hãi


    Tense : căng thẳng


    Thoughtful: trầm tư


    Tired: mệt


    Upset: tức giận hoặc không vui


    Unhappy: buồn


    Victimised: cảm thấy là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó


    Wonderful: tuyệt vời

    Worried : lo lắng
    http://hoctienganhcoban.edu.vn/hoc-tien ... -cua-gogo/
    Sao rồi? Tâm trạng hôm nay của bạn là gì? Chọn cho mình một từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cảm xúc nhé! Bởi vì dù vui hay buồn, tức giận hay yêu thương thì đó vẫn là tình cảm, và con người thì cần tình cảm.học tiếng anh qua phim hoạt hình
     

Cộng đồng Ketqua1.net